dwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dwell
/dwel/
* nội động từ dwelt
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country: ở nông thôn
(+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note: nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake: day đi day lại mãi một lỗi của ai
đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
* danh từ
(kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dwell
originate (in)
The problems dwell in the social injustices in this country
Synonyms: consist, lie, lie in
exist or be situated within
Strange notions inhabited her mind
Synonyms: inhabit
Similar:
brood: think moodily or anxiously about something
populate: inhabit or live in; be an inhabitant of
People lived in Africa millions of years ago
The people inhabited the islands that are now deserted
this kind of fish dwells near the bottom of the ocean
deer are populating the woods
harp: come back to
Don't dwell on the past
She is always harping on the same old things