consist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consist.

Từ điển Anh Việt

  • consist

    /kən'sist/

    * nội động từ

    (+ of) gồm có

    water consists of hydrogen: nước gồm có hydrô và ôxy

    (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ

    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty: hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ

    (+ with) phù hợp

    to consist with something: phù hợp với việc gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consist

    * kỹ thuật

    đoàn tàu

    thành phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consist

    have its essential character; be comprised or contained in; be embodied in

    The payment consists in food

    What does love consist in?

    be consistent in form, tenor, or character; be congruous

    Desires are to be satisfied only so far as consists with an approved end

    be composed of

    The land he conquered comprised several provinces

    What does this dish consist of?

    Synonyms: comprise

    Similar:

    dwell: originate (in)

    The problems dwell in the social injustices in this country

    Synonyms: lie, lie in