consistometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistometer
* kinh tế
dụng cụ đo đạc
máy đo độ đặc
* kỹ thuật
cái đo đậm đặc
xây dựng:
cái đo độ quánh
cái đo độ sệt
hóa học & vật liệu:
quánh kế