consistency index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistency index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistency index
* kỹ thuật
xây dựng:
chỉ số độ sệt
chỉ số sệt
Từ liên quan
- consistency
- consistency test
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations