consistency of the concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistency of the concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency of the concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency of the concrete.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistency of the concrete
* kỹ thuật
xây dựng:
độ sệt bê tông
Từ liên quan
- consistency
- consistency test
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations