consistency principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistency principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency principle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consistency principle

    * kinh tế

    nguyên tắc nhất quán

    nguyên tắc nhất quán (trong kế toán)

    * kỹ thuật

    nguyên lý nhất quán