consistency of asphalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistency of asphalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency of asphalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency of asphalt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistency of asphalt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
độ đặc của atphan
Từ liên quan
- consistency
- consistency test
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations