consistency controller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistency controller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency controller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency controller.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistency controller
* kinh tế
bộ điều chỉnh tự động đo chắc
Từ liên quan
- consistency
- consistency test
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations