consistency test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consistency test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistency test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistency test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consistency test
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phép xác định độ quánh
xây dựng:
thí nghiệm độ sệt
Từ liên quan
- consistency
- consistency test
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations