consistnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistnet.

Từ điển Anh Việt

  • consistnet

    tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững