consistent estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistent estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistent estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistent estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consistent estimate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ước lượng vững