consistory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistory.

Từ điển Anh Việt

  • consistory

    /kən'sistəri/

    * danh từ

    (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)

    toà án tôn giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consistory

    a church tribunal or governing body