consist (of) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consist (of) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consist (of) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consist (of).
Từ điển Anh Việt
consist (of)
gồm, bao gồm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consist (of)
* kỹ thuật
bao gồm
toán & tin:
gồm
Từ liên quan
- consist
- consistent
- consistnet
- consistory
- consistence
- consistency
- consist (of)
- consistently
- consistorial
- consistometer
- consistency test
- consistence index
- consistency gauge
- consistency index
- consistency limit
- consistency meter
- consistent estimate
- consistent estimator
- consistent lubricant
- consistency principle
- consistency regulator
- consistency (of paint)
- consistency controller
- consistency of asphalt
- consistency of equation
- consistent economic policy
- consistence of concrete mix
- consistency of an estimator
- consistency of the concrete
- consistency of systems of equations
- consistent system of time measurement