consistence index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistence index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistence index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistence index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consistence index

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chỉ số sệt