lie in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie in

    be in confinement for childbirth

    Similar:

    dwell: originate (in)

    The problems dwell in the social injustices in this country

    Synonyms: consist, lie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).