liegeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liegeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liegeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liegeman.

Từ điển Anh Việt

  • liegeman

    /'li:dʤmæn/

    * danh từ

    người tâm phúc, người trung thành

    (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet