vassal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vassal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vassal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vassal.
Từ điển Anh Việt
vassal
/'væsəl/
* danh từ
chưa hầu; phong hầu
kẻ lệ thuộc
* tính từ
chư hầu
a vassal kingdom: một vương quốc chư hầu
lệ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vassal
a person holding a fief; a person who owes allegiance and service to a feudal lord
Synonyms: liege, liegeman, liege subject, feudatory