liege subject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liege subject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liege subject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liege subject.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liege subject

    Similar:

    vassal: a person holding a fief; a person who owes allegiance and service to a feudal lord

    Synonyms: liege, liegeman, feudatory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).