feudatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feudatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feudatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feudatory.

Từ điển Anh Việt

  • feudatory

    /'fju:dətəri/

    * danh từ

    chư hầu phong kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feudatory

    of or pertaining to the relation of a feudal vassal to his lord

    a feudatory relationship

    owing feudal allegiance to or being subject to a sovereign

    it remained feudatory to India until 1365

    Similar:

    vassal: a person holding a fief; a person who owes allegiance and service to a feudal lord

    Synonyms: liege, liegeman, liege subject