liege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liege.

Từ điển Anh Việt

  • liege

    /li:dʤ/

    * danh từ

    (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)

    chư hầu, quan (phong kiến)

    * tính từ

    (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ

    liege lord: lãnh chúa, bá chủ

    (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liege

    a feudal lord entitled to allegiance and service

    Synonyms: liege lord

    city in eastern Belgium; largest French-speaking city in Belgium

    Synonyms: Luik

    owing or owed feudal allegiance and service

    one's liege lord

    a liege subject

    Similar:

    vassal: a person holding a fief; a person who owes allegiance and service to a feudal lord

    Synonyms: liegeman, liege subject, feudatory