lie low nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie low nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie low giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie low.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie low

    keep a low profile, try to be inconspicuous

    to try to avoid detection especially by police

    After we knock off that liquor store we'll have to lay low for a while

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).