lie low nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lie low nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie low giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie low.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lie low
keep a low profile, try to be inconspicuous
to try to avoid detection especially by police
After we knock off that liquor store we'll have to lay low for a while
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lie
- lied
- lief
- lien
- lieu
- liege
- lieut
- lie in
- lie-in
- lieder
- lienal
- liener
- lienor
- lierne
- lie key
- lie low
- liepaja
- lietuva
- lie down
- lie idle
- lie with
- lie-abed
- lie-down
- liegeman
- lienable
- lientery
- lie about
- lie awake
- lie group
- lienteric
- lie around
- liege lord
- lienorenal
- lieutenant
- lie algebra
- lie dormant
- lie in wait
- liederkranz
- lien holder
- lieutenancy
- lie detector
- lie-detector
- lierne vault
- lie at anchor
- liebfraumilch
- liechtenstein
- lieder singer
- liege subject
- lien on goods
- lienal artery