liebfraumilch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liebfraumilch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liebfraumilch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liebfraumilch.

Từ điển Anh Việt

  • liebfraumilch

    * danh từ

    rượu vang trắng làm ở thung lũng sông Rhin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liebfraumilch

    a sweetened Rhenish wine (especially one from Hesse in western Germany)