lie-abed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie-abed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie-abed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie-abed.

Từ điển Anh Việt

  • lie-abed

    /'laiəbed/

    * danh từ

    người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie-abed

    a person who stays in bed until a relatively late hour

    Synonyms: slugabed