lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lien.

Từ điển Anh Việt

  • lien

    /'liən/

    * danh từ

    (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lien

    * kinh tế

    quyền đặc lưu động sản

    quyền lưu giữ

    quyền lưu giữ, quyền đặc ưu động sản

    quyền sai áp tài sản để thế nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lien

    the right to take another's property if an obligation is not discharged

    Similar:

    spleen: a large dark-red oval organ on the left side of the body between the stomach and the diaphragm; produces cells involved in immune responses