lienable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lienable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lienable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lienable.

Từ điển Anh Việt

  • lienable

    /'liənəbl/

    * tính từ

    (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm