lie awake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie awake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie awake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie awake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie awake

    lie without sleeping

    She was so worried, she lay awake all night long

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).