lie at anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lie at anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie at anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie at anchor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lie at anchor
* kỹ thuật
neo đỗ (định vị)
Từ liên quan
- lie
- lied
- lief
- lien
- lieu
- liege
- lieut
- lie in
- lie-in
- lieder
- lienal
- liener
- lienor
- lierne
- lie key
- lie low
- liepaja
- lietuva
- lie down
- lie idle
- lie with
- lie-abed
- lie-down
- liegeman
- lienable
- lientery
- lie about
- lie awake
- lie group
- lienteric
- lie around
- liege lord
- lienorenal
- lieutenant
- lie algebra
- lie dormant
- lie in wait
- liederkranz
- lien holder
- lieutenancy
- lie detector
- lie-detector
- lierne vault
- lie at anchor
- liebfraumilch
- liechtenstein
- lieder singer
- liege subject
- lien on goods
- lienal artery