lieu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lieu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lieu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lieu.

Từ điển Anh Việt

  • lieu

    /lju:/

    * danh từ

    in lieu of thay thế vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lieu

    Similar:

    stead: the post or function properly or customarily occupied or served by another

    can you go in my stead?

    took his place

    in lieu of

    Synonyms: position, place