lieutenant junior grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lieutenant junior grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lieutenant junior grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lieutenant junior grade.

Từ điển Anh Việt

  • lieutenant junior grade

    /lef'tenənt'dʤju:njə'greid/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trung uý hải quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lieutenant junior grade

    an officer holding a commissioned rank in the United States Navy or United States Coast Guard; below lieutenant and above ensign

    Synonyms: lieutenant JG