lieutenant-colonel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lieutenant-colonel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lieutenant-colonel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lieutenant-colonel.

Từ điển Anh Việt

  • lieutenant-colonel

    /lef'tenənt'kə:mɑ:ndə/

    * danh từ

    (quân sự) trung tá