stead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stead.

Từ điển Anh Việt

  • stead

    /sted/

    * danh từ (văn học)

    to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai

    in someone's stead thay mặt cho ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stead

    the post or function properly or customarily occupied or served by another

    can you go in my stead?

    took his place

    in lieu of

    Synonyms: position, place, lieu