stead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stead.
Từ điển Anh Việt
stead
/sted/
* danh từ (văn học)
to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone's stead thay mặt cho ai
Từ liên quan
- stead
- steady
- steady!
- steadied
- steadily
- steading
- steadfast
- steadying
- steadiness
- steady-arm
- steadfastly
- steady down
- steady flow
- steady jump
- steady load
- steady rain
- steady rate
- steady rest
- steady-rest
- steady input
- steady noise
- steady point
- steady state
- steady-brace
- steady-going
- steady-state
- steadfastness
- steady demand
- steady flight
- steady market
- steady motion
- steady prices
- steady source
- steady stream
- steady stress
- steady bearing
- steady cooling
- steady current
- steady gradient
- steady component
- steady condition
- steady operation
- steady deflection
- steady filtration
- steady fluid flow
- steady-state flow
- steadiness of work
- steady conductions
- steady percolation
- steady state creep