steadied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steadied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steadied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steadied.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steadied

    made steady or constant

    the noise became a steadied roaring

    Similar:

    steady: make steady

    steady yourself

    Synonyms: calm, becalm

    brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace

    brace your elbows while working on the potter's wheel

    Synonyms: steady, stabilize, stabilise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).