steadily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steadily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steadily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steadily.

Từ điển Anh Việt

  • steadily

    * phó từ

    vững, vững chắc, vững vàng

    đều đặn, đều đều

    kiên định, không thay đổi; trung kiên

    vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh

    đứng đắn, chín chắn

  • steadily

    dừng; vững

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steadily

    * kỹ thuật

    dừng

    vững

    toán & tin:

    dừng, vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steadily

    at a steady rate or pace

    his interest eroded steadily

    in a steady manner

    he could still walk steadily

    Synonyms: steady

    Antonyms: unsteadily