lief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lief.

Từ điển Anh Việt

  • lief

    /li:f/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện

    I would (had) as lief...: tôi sãn lòng...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lief

    Similar:

    gladly: in a willing manner

    this was gladly agreed to

    I would fain do it

    Synonyms: fain