fain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fain.

Từ điển Anh Việt

  • fain

    /fein/

    * động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/

    xin miễn

    fain I goal keeping!: tớ giữ gôn à! thôi xin miễn

    * tính từ

    đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng

    * phó từ

    vui lòng

    he would fain depart: nó vui lòng ra đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fain

    Similar:

    disposed: having made preparations

    prepared to take risks

    Synonyms: inclined, prepared

    gladly: in a willing manner

    this was gladly agreed to

    I would fain do it

    Synonyms: lief