fainting-fit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fainting-fit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fainting-fit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fainting-fit.
Từ điển Anh Việt
fainting-fit
/'feintiɳfit/
* danh từ
(y học) cơn ngất