faint atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faint atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faint atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faint atmosphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faint atmosphere

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    môi trường gây nhạt (mỏ)