faints nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faints nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faints giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faints.

Từ điển Anh Việt

  • faints

    /feints/

    * danh từ số nhiều

    nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)