faintish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faintish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faintish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faintish.
Từ điển Anh Việt
faintish
/'feintiʃ/
* tính từ
yếu dần
mờ mờ
khá ngột ngạt (không khí)