fainéant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fainéant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fainéant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fainéant.

Từ điển Anh Việt

  • fainéant

    /,feənei'ɑ:ɳ/

    * danh từ

    người lười biếng, người ăn không ngồi rồi