lie key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lie key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lie key
* kỹ thuật
càng giữ
hóa học & vật liệu:
khóa giữ
Từ liên quan
- lie
- lied
- lief
- lien
- lieu
- liege
- lieut
- lie in
- lie-in
- lieder
- lienal
- liener
- lienor
- lierne
- lie key
- lie low
- liepaja
- lietuva
- lie down
- lie idle
- lie with
- lie-abed
- lie-down
- liegeman
- lienable
- lientery
- lie about
- lie awake
- lie group
- lienteric
- lie around
- liege lord
- lienorenal
- lieutenant
- lie algebra
- lie dormant
- lie in wait
- liederkranz
- lien holder
- lieutenancy
- lie detector
- lie-detector
- lierne vault
- lie at anchor
- liebfraumilch
- liechtenstein
- lieder singer
- liege subject
- lien on goods
- lienal artery