lie with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lie with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lie with
Similar:
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lie
- lied
- lief
- lien
- lieu
- liege
- lieut
- lie in
- lie-in
- lieder
- lienal
- liener
- lienor
- lierne
- lie key
- lie low
- liepaja
- lietuva
- lie down
- lie idle
- lie with
- lie-abed
- lie-down
- liegeman
- lienable
- lientery
- lie about
- lie awake
- lie group
- lienteric
- lie around
- liege lord
- lienorenal
- lieutenant
- lie algebra
- lie dormant
- lie in wait
- liederkranz
- lien holder
- lieutenancy
- lie detector
- lie-detector
- lierne vault
- lie at anchor
- liebfraumilch
- liechtenstein
- lieder singer
- liege subject
- lien on goods
- lienal artery