lie dormant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie dormant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie dormant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie dormant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie dormant

    be inactive, as if asleep

    His work lay dormant for many years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).