liechtenstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liechtenstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liechtenstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liechtenstein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liechtenstein

    a small landlocked principality (constitutional monarchy) in central Europe located in the Alps between Austria and Switzerland

    Synonyms: Principality of Liechtenstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).