liechtensteiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liechtensteiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liechtensteiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liechtensteiner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liechtensteiner

    a native or inhabitant of Liechtenstein

    of or relating to Liechtenstein or its inhabitants

    Liechtensteiner castles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).