lie detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lie detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie detector.
Từ điển Anh Việt
lie detector
/'laidi'tektə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lie detector
a polygraph that records bodily changes sometimes associated with lying
Từ liên quan
- lie
- lied
- lief
- lien
- lieu
- liege
- lieut
- lie in
- lie-in
- lieder
- lienal
- liener
- lienor
- lierne
- lie key
- lie low
- liepaja
- lietuva
- lie down
- lie idle
- lie with
- lie-abed
- lie-down
- liegeman
- lienable
- lientery
- lie about
- lie awake
- lie group
- lienteric
- lie around
- liege lord
- lienorenal
- lieutenant
- lie algebra
- lie dormant
- lie in wait
- liederkranz
- lien holder
- lieutenancy
- lie detector
- lie-detector
- lierne vault
- lie at anchor
- liebfraumilch
- liechtenstein
- lieder singer
- liege subject
- lien on goods
- lienal artery