lie detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie detector.

Từ điển Anh Việt

  • lie detector

    /'laidi'tektə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie detector

    a polygraph that records bodily changes sometimes associated with lying