lie around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lie around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lie around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lie around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lie around

    Similar:

    lie about: hang around idly

    She did all the work while he lay around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).