lierne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lierne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lierne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lierne.

Từ điển Anh Việt

  • lierne

    * danh từ

    gân vòm (kiến trúc)