sleep together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleep together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep together.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleep together
have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sleep
- sleepy
- sleeper
- sleep in
- sleepily
- sleeping
- sleep off
- sleep out
- sleepless
- sleepover
- sleepwalk
- sleepwear
- sleep late
- sleep mode
- sleep over
- sleep time
- sleep with
- sleepiness
- sleepyhead
- sleep apnea
- sleep cream
- sleeper-bed
- sleeplessly
- sleepwalker
- sleepy dick
- sleepy-eyed
- sleep around
- sleep-walker
- sleeper beam
- sleeper cell
- sleeper goby
- sleeper nail
- sleeper nest
- sleeper seat
- sleeper wall
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleepwalking
- sleepyheaded
- sleep talking
- sleep-walking
- sleeper joist
- sleeper screw
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeplessness