dweller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dweller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dweller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dweller.
Từ điển Anh Việt
dweller
/'dwelə/
* danh từ
người ở
ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dweller
Similar:
inhabitant: a person who inhabits a particular place